Tìm thấy 98 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 91(V),32(V)902.7,32(V)902.791(V)
    Thông tin xb: H.: The gioi, 1997
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 2.
    Phân loại: N(518).3=A,9(N518)
    Tác giả: Herodotus
    Thông tin xb: London: Everyman's Library, 1997
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 3.
    Phân loại: 91(V-H),902.7
    Tác giả: Nguyen Vinh Phuc
    Thông tin xb: H.: The gioi publishers, 1995
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 4.
  • 5.
    Phân loại: T,9(T)03=A
    Tác giả: Gibbon, Edward
    Thông tin xb: London: Everyman's Library, 1993
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 6.
    Phân loại: 9(V)
    Tác giả: Nguyen Khac Vien
    Thông tin xb: H.: The gioi publishers, 1993
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 7.
    Phân loại: N(521)=A,9(N521)
    Tác giả: Clausewitz, Carl Von
    Thông tin xb: London: Everyman's Library, 1993
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 8.
    Phân loại: T,9(T)03=A
    Tác giả: Gibbon, Edward
    Thông tin xb: London: Everyman's Library, 1993
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 9.
    Phân loại: T,9(T)03=A
    Tác giả: Gibbon, Edward
    Thông tin xb: London: Everyman's Library, 1993
    Nguồn tài liệu: Sách đơn
  • 10.
    Phân loại: 9(N711)
    Tác giả: Clime, Shirley
    Thông tin xb: New York: Macmillan, 1990
    Nguồn tài liệu: Sách đơn